Logistics và quản lý chuỗi cung ứng là gì? 6 bước vận hành hiệu quả

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc am hiểu và ứng dụng hiệu quả các khái niệm logistics và quản lý chuỗi cung ứng (SCM) trở nên vô cùng quan trọng đối với sự thành công của mọi doanh nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào bản chất của logistics và quản lý chuỗi cung ứng, phân tích quy trình tối ưu, lợi ích cho lãnh đạo, các công cụ hỗ trợ, xu hướng hiện đại, và lý do tại sao doanh nghiệp cần đầu tư vào lĩnh vực này.

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng là gì? Giải pháp vận hành hiệu quả
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng là gì? Giải pháp vận hành hiệu quả

I. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng là gì?

📌 Nội dung dưới đây được WISE Business trích trong khóa học CEO

Trước khi đi vào chi tiết, điều quan trọng là phải hiểu rõ sự khác biệt và mối liên hệ mật thiết giữa logistics và quản lý chuỗi cung ứng. Nhiều người thường nhầm lẫn hai khái niệm này, nhưng thực tế, logistics là một phần của quản lý chuỗi cung ứng. Nó tập trung vào việc vận chuyển, lưu trữ hàng hóa và thông tin một cách hiệu quả, từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ. Trong khi đó, quản lý chuỗi cung ứng có phạm vi rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động từ việc tìm kiếm nguồn cung ứng, sản xuất, vận chuyển, lưu kho, phân phối và đến tay người tiêu dùng cuối cùng.

Đặc điểmLogisticsQuản lý chuỗi cung ứng (SCM)
Phạm viHẹp, tập trung vào vận chuyển và lưu khoRộng hơn, bao gồm toàn bộ chuỗi từ NCC đến KH
Trọng tâmTối ưu hóa vận chuyển và lưu khoTối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng
Mục tiêuGiao hàng đúng thời gian, địa điểmCải thiện hiệu quả, giảm chi phí, tăng CSKH
Quan điểmHoạt động riêng lẻHệ thống tích hợp
Đối tượngNội bộ doanh nghiệpBao gồm cả nhà cung cấp, khách hàng và đối tác khác

Như đã đề cập, logistics là một phần của SCM. Logistics tập trung vào các hoạt động cụ thể liên quan đến vận chuyển và lưu kho, trong khi SCM bao gồm một phạm vi rộng hơn của các hoạt động liên quan đến việc quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng.

Mối liên hệ giữa logisticsSCMlogistics đóng góp vào mục tiêu tổng thể của SCM.

Ví dụ: Logistics hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp giảm thời gian giao hàng, cải thiện độ tin cậy và giảm chi phí. Điều này có thể giúp doanh nghiệp cải thiện dịch vụ khách hàng, tăng lợi nhuận và đạt được lợi thế cạnh tranh.

Cả hai khái niệm logistics và quản lý chuỗi cung ứng đều quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ sự khác biệt và mối liên hệ giữa chúng sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng một chuỗi cung ứng hiệu quả và cạnh tranh.

Vậy cụ thể:

📌 Logistics là gì?

📌 Quản lý chuỗi cung ứng là gì?

📌 Tại sao doanh nghiệp cần Logistics và SCM?

📌 Lợi ích của Logistics và SCM cho lãnh đạo

📌 Những công cụ hỗ trợ Logistics và SCM hiệu quả

📌 Xu hướng Logistics và SCM hiện đại ra sao?

1. Logistics là gì?

Logistics, trong bản chất, là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ. Nó bao gồm một loạt các hoạt động, bao gồm vận tải, quản lý kho, xử lý đơn hàng, quản lý tồn kho và bao bì. Mục tiêu chính của logistics là đảm bảo rằng hàng hóa được giao đúng thời gian, đúng địa điểm và đúng điều kiện, với chi phí tối thiểu.

Logistics hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Nếu doanh nghiệp không thể vận chuyển sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và tin cậy, khách hàng có thể chuyển sang đối thủ cạnh tranh. Hơn nữa, logistics hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận chuyển, lưu kho và các chi phí liên quan khác.

Ví dụ, một công ty sản xuất quần áo có thể sử dụng logistics để quản lý việc vận chuyển vải từ nhà cung cấp, lưu trữ vải trong kho, cắt và may quần áo, và vận chuyển quần áo thành phẩm đến các cửa hàng bán lẻ. Nếu công ty có thể quản lý logistics của mình một cách hiệu quả, công ty có thể giảm chi phí, cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng lợi nhuận.

Điều quan trọng cần lưu ý là logistics không chỉ giới hạn trong việc vận chuyển hàng hóa vật lý. Nó cũng bao gồm việc quản lý thông tin liên quan đến hàng hóa, chẳng hạn như theo dõi lô hàng, quản lý đơn hàng và xử lý thanh toán.

2. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là gì?

Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là gì?
Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là gì?

Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là một quá trình tích hợp, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc lập kế hoạch, tìm kiếm, mua sắm, sản xuất, vận chuyển, lưu kho, phân phối và bán hàng hóa và dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng. Nó bao gồm tất cả các tổ chức và cá nhân tham gia vào quá trình này, bao gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng.

Mục tiêu chính của SCM là tối ưu hóa hiệu quả và hiệu quả của chuỗi cung ứng, bằng cách giảm chi phí, cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng lợi nhuận. Điều này đạt được thông qua việc phối hợp và tích hợp chặt chẽ các hoạt động của tất cả các thành viên trong chuỗi cung ứng.

SCM xem xét chuỗi cung ứng như một hệ thống duy nhất, thay vì một tập hợp các hoạt động độc lập. Điều này cho phép doanh nghiệp đưa ra các quyết định sáng suốt hơn về cách quản lý chuỗi cung ứng của mình. Ví dụ, một công ty có thể quyết định thuê ngoài một số hoạt động chuỗi cung ứng của mình, chẳng hạn như vận chuyển hoặc lưu kho, cho một nhà cung cấp bên thứ ba. Điều này có thể giúp công ty giảm chi phí và cải thiện hiệu quả.

SCM cũng bao gồm việc quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng. Rủi ro có thể xảy ra do nhiều yếu tố, chẳng hạn như thiên tai, gián đoạn chuỗi cung ứng, thay đổi quy định và các vấn đề kinh tế vĩ mô. Bằng cách xác định và quản lý rủi ro, doanh nghiệp có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đối với chuỗi cung ứng của mình.

II. Quy trình tối ưu Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Quy trình tối ưu Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Quy trình tối ưu Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Để xây dựng một hệ thống logistics và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân theo một quy trình rõ ràng và được tối ưu hóa liên tục. Quy trình này bao gồm nhiều giai đoạn, từ phân tích nhu cầu thị trường đến điều chỉnh theo xu hướng. Mỗi giai đoạn đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chuỗi cung ứng hoạt động trơn tru, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.

1. Phân tích nhu cầu thị trường

Phân tích nhu cầu thị trường là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình tối ưu logisticsquản lý chuỗi cung ứng. Nếu không hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp sẽ không thể cung cấp sản phẩm và dịch vụ đáp ứng mong đợi của họ, dẫn đến mất thị phần và giảm lợi nhuận.

*Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh

Để hiểu rõ nhu cầu thị trường, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh. Nghiên cứu thị trường có thể bao gồm các hoạt động như khảo sát khách hàng, phân tích dữ liệu bán hàng, và theo dõi các xu hướng thị trường. Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, từ đó đưa ra các chiến lược cạnh tranh phù hợp.

Ví dụ, một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em có thể tiến hành khảo sát khách hàng để tìm hiểu xem trẻ em thích loại đồ chơi nào, giá cả nào phù hợp, và kênh phân phối nào được ưa chuộng. Công ty cũng có thể phân tích đối thủ cạnh tranh để xem họ đang bán loại đồ chơi nào, với giá bao nhiêu, và phân phối qua kênh nào.

*Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất

Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất
Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất

Dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp cần dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất. Dự báo nhu cầu là quá trình ước tính số lượng sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng sẽ mua trong một khoảng thời gian nhất định. Kế hoạch sản xuất là quá trình xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất, thời gian sản xuất, và nguồn lực cần thiết.

Dự báo nhu cầu chính xác là rất quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nhưng không quá nhiều hàng tồn kho gây lãng phí. Kế hoạch sản xuất hiệu quả giúp doanh nghiệp sản xuất sản phẩm đúng thời gian, đúng số lượng, và với chi phí thấp nhất.

*Phân khúc khách hàng và cá nhân hóa sản phẩm/dịch vụ

Phân khúc khách hàng là quá trình chia khách hàng thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung, chẳng hạn như độ tuổi, giới tính, thu nhập, sở thích, và hành vi mua hàng. Cá nhân hóa sản phẩm/dịch vụ là quá trình điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng khách hàng.

Phân khúc khách hàng và cá nhân hóa sản phẩm/dịch vụ giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng, từ đó tăng sự hài lòng của khách hàng và tăng doanh số bán hàng. Ví dụ, một công ty bán lẻ quần áo có thể phân khúc khách hàng thành các nhóm dựa trên độ tuổi, giới tính, và phong cách thời trang. Công ty có thể cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác nhau cho từng nhóm khách hàng, chẳng hạn như quần áo công sở cho nhóm khách hàng trẻ tuổi đi làm, và quần áo dạo phố cho nhóm khách hàng học sinh, sinh viên.

Nếu bạn cần tư vấn, vui lòng để lại thông tin dưới đây:

ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 40 TRIỆU ĐỒNG

2. Lập kế hoạch chuỗi cung ứng

Lập kế hoạch chuỗi cung ứng
Lập kế hoạch chuỗi cung ứng

Sau khi đã phân tích nhu cầu thị trường, doanh nghiệp cần lập kế hoạch chuỗi cung ứng chi tiết. Kế hoạch này cần bao gồm tất cả các hoạt động từ việc tìm kiếm nguồn cung ứng đến phân phối sản phẩm đến tay khách hàng. Một kế hoạch chuỗi cung ứng tốt sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, cải thiện hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.

*Đầu tiên: Xác định nguồn cung ứng và lựa chọn nhà cung cấp

Xác định nguồn cung ứng là quá trình xác định các nhà cung cấp tiềm năng cho các nguyên vật liệu và dịch vụ cần thiết để sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Lựa chọn nhà cung cấp là quá trình đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp tốt nhất dựa trên các tiêu chí như giá cả, chất lượng, thời gian giao hàng, và độ tin cậy.

Việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể mua được nguyên vật liệu và dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Doanh nghiệp nên xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp của mình để đảm bảo nguồn cung ổn định và giá cả hợp lý.

*Thứ 2: Lập kế hoạch sản xuất và quản lý tồn kho

Lập kế hoạch sản xuất là quá trình xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất, thời gian sản xuất, và nguồn lực cần thiết. Quản lý tồn kho là quá trình quản lý số lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nhưng không quá nhiều hàng tồn kho gây lãng phí.

Kế hoạch sản xuất hiệu quả giúp doanh nghiệp sản xuất sản phẩm đúng thời gian, đúng số lượng, và với chi phí thấp nhất. Quản lý tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm chi phí lưu kho, giảm rủi ro hàng tồn kho bị lỗi thời hoặc hư hỏng, và cải thiện dòng tiền.

*Thứ 3: Thiết kế mạng lưới phân phối và lựa chọn kênh phân phối

Thiết kế mạng lưới phân phối là quá trình xác định số lượng và vị trí của các kho hàng, trung tâm phân phối, và các điểm bán lẻ. Lựa chọn kênh phân phối là quá trình lựa chọn các kênh phân phối tốt nhất để đưa sản phẩm đến tay khách hàng, chẳng hạn như bán hàng trực tuyến, bán hàng qua đại lý, hoặc bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.

Việc thiết kế mạng lưới phân phối và lựa chọn kênh phân phối phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm có thể đến tay khách hàng một cách nhanh chóng, hiệu quả và với chi phí thấp nhất. Doanh nghiệp nên xem xét các yếu tố như chi phí vận chuyển, thời gian giao hàng, và sở thích của khách hàng khi thiết kế mạng lưới phân phối và lựa chọn kênh phân phối.

3. Quản trị vận tải hiệu quả

Quản trị vận tải hiệu quả
Quản trị vận tải hiệu quả

Quản trị vận tải hiệu quả là một yếu tố then chốt trong việc tối ưu logisticsquản lý chuỗi cung ứng. Vận tải chiếm một phần lớn trong tổng chi phí chuỗi cung ứng, và việc quản lý vận tải hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí, cải thiện thời gian giao hàng, và tăng sự hài lòng của khách hàng.

*Lựa chọn phương thức vận tải và tối ưu hóa tuyến đường

Lựa chọn phương thức vận tải là quá trình lựa chọn phương thức vận tải tốt nhất để vận chuyển hàng hóa, chẳng hạn như đường bộ, đường sắt, đường biển, đường hàng không, hoặc đường ống. Tối ưu hóa tuyến đường là quá trình tìm kiếm tuyến đường ngắn nhất, nhanh nhất, và rẻ nhất để vận chuyển hàng hóa.

Việc lựa chọn phương thức vận tải và tối ưu hóa tuyến đường phù hợp có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận chuyển, cải thiện thời gian giao hàng, và giảm tác động đến môi trường. Doanh nghiệp nên xem xét các yếu tố như chi phí, thời gian, khoảng cách, trọng lượng, và loại hàng hóa khi lựa chọn phương thức vận tải và tối ưu hóa tuyến đường.

*Quản lý đội xe và thuê ngoài vận tải

Quản lý đội xe là quá trình quản lý đội xe của doanh nghiệp, bao gồm bảo trì, sửa chữa, và theo dõi. Thuê ngoài vận tải là quá trình thuê các công ty vận tải bên ngoài để vận chuyển hàng hóa.

Việc quản lý đội xe và thuê ngoài vận tải hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, cải thiện hiệu quả, và tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi. Doanh nghiệp nên xem xét các yếu tố như chi phí, chất lượng dịch vụ, và độ tin cậy khi lựa chọn giữa quản lý đội xe và thuê ngoài vận tải.

*Theo dõi và quản lý rủi ro vận tải

Theo dõi vận tải là quá trình theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Quản lý rủi ro vận tải là quá trình xác định, đánh giá, và giảm thiểu rủi ro liên quan đến vận tải, chẳng hạn như tai nạn, mất mát, hư hỏng, và chậm trễ.

Việc theo dõi và quản lý rủi ro vận tải hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng hàng hóa được giao đúng thời gian, đúng địa điểm, và đúng điều kiện. Doanh nghiệp nên sử dụng các công nghệ theo dõi và quản lý rủi ro vận tải tiên tiến để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đối với chuỗi cung ứng.

4. Quản lý kho và tồn kho

Quản lý kho và tồn kho
Quản lý kho và tồn kho

Quản lý kho và tồn kho hiệu quả là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nhưng không quá nhiều hàng tồn kho gây lãng phí. Việc quản lý kho và tồn kho bao gồm nhiều hoạt động, từ việc lựa chọn vị trí kho hàng đến việc áp dụng các phương pháp quản lý tồn kho tiên tiến.

*Lựa chọn vị trí kho hàng và thiết kế bố trí kho

Lựa chọn vị trí kho hàng là quá trình lựa chọn vị trí tốt nhất cho kho hàng, dựa trên các yếu tố như chi phí, khoảng cách đến nhà cung cấp và khách hàng, và cơ sở hạ tầng giao thông. Thiết kế bố trí kho là quá trình thiết kế bố trí kho hàng sao cho tối ưu hóa việc lưu trữ, di chuyển, và quản lý hàng hóa.

Việc lựa chọn vị trí kho hàng và thiết kế bố trí kho phù hợp có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí lưu kho, cải thiện hiệu quả, và giảm rủi ro hàng tồn kho bị hư hỏng hoặc mất mát. Doanh nghiệp nên xem xét các yếu tố như chi phí thuê kho, chi phí vận chuyển, và thời gian giao hàng khi lựa chọn vị trí kho hàng và thiết kế bố trí kho.

*Áp dụng các phương pháp quản lý tồn kho (FIFO, LIFO, JIT)

Áp dụng các phương pháp quản lý tồn kho (FIFO, LIFO, JIT)
Áp dụng các phương pháp quản lý tồn kho (FIFO, LIFO, JIT)

FIFO (First-In, First-Out) là phương pháp quản lý tồn kho trong đó hàng tồn kho được bán trước tiên là hàng tồn kho được nhập kho đầu tiên. LIFO (Last-In, First-Out) là phương pháp quản lý tồn kho trong đó hàng tồn kho được bán trước tiên là hàng tồn kho được nhập kho cuối cùng. JIT (Just-In-Time) là phương pháp quản lý tồn kho trong đó hàng tồn kho được nhập kho chỉ khi cần thiết để sản xuất hoặc bán hàng.

Việc áp dụng các phương pháp quản lý tồn kho phù hợp có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí lưu kho, giảm rủi ro hàng tồn kho bị lỗi thời hoặc hư hỏng, và cải thiện dòng tiền. Doanh nghiệp nên xem xét các yếu tố như loại hàng hóa, chi phí lưu kho, và nhu cầu của khách hàng khi lựa chọn phương pháp quản lý tồn kho.

📌 Chi tiết: Just in time là gì

*Sử dụng công nghệ để quản lý kho và tồn kho

Có rất nhiều công nghệ có thể được sử dụng để quản lý kho và tồn kho, chẳng hạn như hệ thống quản lý kho (WMS), hệ thống nhận dạng bằng tần số vô tuyến (RFID), và mã vạch. Các công nghệ này có thể giúp doanh nghiệp tự động hóa các hoạt động quản lý kho và tồn kho, cải thiện độ chính xác, và giảm chi phí.

Ví dụ, hệ thống WMS có thể giúp doanh nghiệp theo dõi vị trí của hàng tồn kho trong kho, quản lý đơn hàng, và lập kế hoạch sản xuất. Hệ thống RFID có thể giúp doanh nghiệp tự động nhận dạng và theo dõi hàng tồn kho trong kho. Mã vạch có thể giúp doanh nghiệp quét hàng tồn kho một cách nhanh chóng và chính xác.

5. Kiểm soát và đánh giá

Kiểm soát và đánh giá là giai đoạn quan trọng để đảm bảo rằng chuỗi cung ứng đang hoạt động hiệu quả và đạt được các mục tiêu đã đề ra. Doanh nghiệp cần thiết lập các chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) và theo dõi chúng thường xuyên để xác định các vấn đề và thực hiện các biện pháp khắc phục kịp thời.

Kiểm soát và đánh giá

*Thiết lập các chỉ số đo lường hiệu suất (KPI)

Các chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) là các thước đo được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng. Một số KPI phổ biến bao gồm:

  • Chi phí chuỗi cung ứng: Tổng chi phí liên quan đến việc quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm chi phí vận chuyển, lưu kho, sản xuất, và mua sắm.
  • Thời gian giao hàng: Thời gian cần thiết để giao hàng cho khách hàng kể từ khi nhận được đơn hàng.
  • Độ chính xác của đơn hàng: Tỷ lệ đơn hàng được giao đúng sản phẩm, đúng số lượng, và đúng thời gian.
  • Mức độ hài lòng của khách hàng: Tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Vòng quay hàng tồn kho: Tốc độ hàng tồn kho được bán và thay thế.

*Theo dõi và phân tích dữ liệu

Theo dõi và phân tích dữ liệu là quá trình thu thập, xử lý, và phân tích dữ liệu từ các hoạt động chuỗi cung ứng để xác định các xu hướng, các vấn đề, và các cơ hội cải tiến. Doanh nghiệp nên sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để theo dõi và phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng một cách hiệu quả.

*Đánh giá hiệu quả và thực hiện các biện pháp khắc phục

Đánh giá hiệu quả là quá trình đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng dựa trên các KPI đã thiết lập. Nếu KPI không đạt được mục tiêu, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp khắc phục để cải thiện hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.

Các biện pháp khắc phục có thể bao gồm:

  • Tối ưu hóa quy trình: Rà soát và cải tiến các quy trình chuỗi cung ứng để loại bỏ các lãng phí và cải thiện hiệu quả.
  • Đào tạo nhân viên: Đào tạo nhân viên để nâng cao kỹ năng và kiến thức về chuỗi cung ứng.
  • Đầu tư vào công nghệ: Đầu tư vào các công nghệ tiên tiến để tự động hóa và cải thiện hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng.
  • Thay đổi nhà cung cấp: Thay đổi nhà cung cấp nếu họ không đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng, giá cả, hoặc thời gian giao hàng.

6. Điều chỉnh theo xu hướng

Điều chỉnh theo xu hướng

Thị trường luôn thay đổi, và doanh nghiệp cần liên tục điều chỉnh chuỗi cung ứng của mình để đáp ứng các xu hướng mới. Việc điều chỉnh chuỗi cung ứng có thể bao gồm việc áp dụng các công nghệ mới, thay đổi quy trình, và mở rộng sang các thị trường mới.

*Theo dõi các xu hướng công nghệ và ứng dụng vào Logistics và SCM

Các xu hướng công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), blockchain, và 3D printing đang có tác động lớn đến logisticsquản lý chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp nên theo dõi các xu hướng công nghệ này và tìm cách ứng dụng chúng để cải thiện hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.

Ví dụ, AI có thể được sử dụng để dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, và quản lý tồn kho. IoT có thể được sử dụng để theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Blockchain có thể được sử dụng để cải thiện tính minh bạch và an toàn của chuỗi cung ứng. 3D printing có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm theo yêu cầu, giảm thời gian giao hàng, và giảm chi phí vận chuyển.

*Thích ứng với thay đổi quy định pháp lý và chính sách thương mại

Các quy định pháp lý và chính sách thương mại có thể có tác động lớn đến chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp cần theo dõi các thay đổi này và điều chỉnh chuỗi cung ứng của mình cho phù hợp.

Ví dụ, các quy định về môi trường có thể yêu cầu doanh nghiệp sử dụng các phương thức vận chuyển thân thiện với môi trường. Các chính sách thương mại có thể ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu và xuất khẩu.

*Mở rộng thị trường và chuỗi cung ứng toàn cầu

Mở rộng thị trường và chuỗi cung ứng toàn cầu có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh thu, giảm chi phí, và tiếp cận các nguồn cung cấp mới. Tuy nhiên, việc mở rộng thị trường và chuỗi cung ứng toàn cầu cũng có thể tạo ra các thách thức mới, chẳng hạn như quản lý rủi ro, tuân thủ các quy định pháp lý khác nhau, và quản lý các khác biệt văn hóa.

III. Tại sao doanh nghiệp cần Logistics và SCM?

Tại sao doanh nghiệp cần Logistics và SCM?

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay, logistics và quản lý chuỗi cung ứng không còn là một lựa chọn mà là một yếu tố sống còn đối với sự thành công của doanh nghiệp. Việc đầu tư vào logistics và SCM mang lại nhiều lợi ích, giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh, cải thiện hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

*Tăng cường khả năng cạnh tranh

Logistics và SCM hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm chi phí, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, và tăng tốc độ giao hàng. Điều này giúp doanh nghiệp cạnh tranh tốt hơn với các đối thủ cạnh tranh, thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.

*Cải thiện hiệu quả hoạt động

Logistics và SCM giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các hoạt động từ tìm kiếm nguồn cung ứng đến phân phối sản phẩm đến tay khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp giảm lãng phí, tăng năng suất và cải thiện lợi nhuận.

*Đáp ứng nhu cầu khách hàng

Logistics và SCM giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng và dịch vụ khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin với khách hàng và tạo dựng mối quan hệ lâu dài.

*Ví dụ minh họa thực tế: Apple Inc.

Apple Inc

Apple từng gặp khó khăn trong giai đoạn đầu khi chuỗi cung ứng chưa được kiểm soát chặt chẽ:

  • Chi phí sản xuất cao do không kiểm soát tốt nhà cung cấp.

  • Thời gian giao hàng không ổn định, đặc biệt trong các đợt ra mắt sản phẩm mới.

  • Tồn kho lớn, gây lãng phí và rủi ro lỗi thời công nghệ.

  • Thiếu khả năng phản ứng với biến động thị trường, ví dụ như thiếu linh kiện chip.

Sau khi tái cấu trúc logistics và SCM:

Dưới sự điều hành của Tim Cook (trước khi trở thành CEO, ông là Giám đốc vận hành COO), Apple đã tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu bằng các chiến lược cụ thể:

Biện phápHiệu quả mang lại
✅ Rút gọn số lượng nhà cung cấpGiảm chi phí mua sắm, kiểm soát chất lượng tốt hơn
✅ Ứng dụng hệ thống ERP và SCM toàn diệnTheo dõi tồn kho, dự báo chính xác nhu cầu, phản ứng nhanh với thị trường
✅ Thiết lập quan hệ độc quyền với các nhà cung cấp linh kiện chiến lượcĐảm bảo nguồn cung liên tục và ổn định
✅ Tích hợp chuỗi cung ứng ngược (reverse logistics)Quản lý thu hồi, bảo hành, tái chế hiệu quả
✅ Đầu tư vào phân phối và giao hàng toàn cầu (Apple Store, đối tác chiến lược)Giao hàng nhanh, quản lý trải nghiệm khách hàng tốt hơn

Kết quả:

  • Vòng quay tồn kho chỉ còn 5 ngày – thấp nhất trong ngành điện tử tiêu dùng.

  • Lợi nhuận biên cao nhờ quản lý chi phí hiệu quả.

  • Khả năng ra mắt sản phẩm mới toàn cầu đồng thời, đảm bảo trải nghiệm khách hàng đồng nhất.

  • Năng lực phản ứng nhanh với khủng hoảng, ví dụ như đại dịch COVID-19.

Bài học rút ra: Doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là SME, nên chủ động tối ưu logistics và chuỗi cung ứng (SCM) bằng mô hình đơn giản, tích hợp và đồng bộ. Việc đầu tư sớm sẽ giúp tăng khả năng thích nghi, giảm chi phí và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa đầy biến động hiện nay.

IV. Lợi ích của Logistics và SCM cho lãnh đạo

Đối với lãnh đạo doanh nghiệp, việc hiểu rõ và đầu tư vào logistics và quản lý chuỗi cung ứng mang lại nhiều lợi ích chiến lược, giúp họ đưa ra các quyết định sáng suốt, tối ưu hóa nguồn lực và định hướng doanh nghiệp phát triển bền vững.

Lợi ích của Logistics và SCM cho lãnh đạo
Lợi ích của Logistics và SCM cho lãnh đạo

*Ra quyết định chiến lược thông minh hơn

Logistics và SCM cung cấp cho lãnh đạo thông tin toàn diện về hoạt động của chuỗi cung ứng, từ đó giúp họ đưa ra các quyết định chiến lược thông minh hơn. Ví dụ, lãnh đạo có thể sử dụng thông tin về chi phí vận chuyển để quyết định vị trí đặt kho hàng, hoặc sử dụng thông tin về nhu cầu thị trường để lập kế hoạch sản xuất.

*Tối ưu hóa nguồn lực

Logistics và SCM giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực như vốn, nhân lực, và cơ sở vật chất. Ví dụ, doanh nghiệp có thể giảm chi phí lưu kho bằng cách áp dụng các phương pháp quản lý tồn kho hiệu quả, hoặc giảm chi phí vận chuyển bằng cách tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.

*Quản lý rủi ro

Logistics và SCM giúp doanh nghiệp xác định và quản lý các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng, chẳng hạn như gián đoạn nguồn cung, biến động giá cả, và thiên tai. Bằng cách quản lý rủi ro hiệu quả, doanh nghiệp có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến hoạt động kinh doanh.

*Tạo dựng lợi thế cạnh tranh

Logistics và SCM giúp doanh nghiệp tạo dựng lợi thế cạnh tranh bằng cách cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, thời gian giao hàng nhanh chóng, và dịch vụ khách hàng tốt. Điều này giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng mới, giữ chân khách hàng hiện tại, và tăng thị phần.

V. Công cụ hỗ trợ Logistics và SCM hiệu quả

Để triển khai và quản lý logistics và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ hỗ trợ phù hợp. Các công cụ này có thể giúp doanh nghiệp tự động hóa các hoạt động, cải thiện độ chính xác, và cung cấp thông tin kịp thời để đưa ra các quyết định sáng suốt.

*Hệ thống quản lý kho bãi (WMS)

Hệ thống quản lý kho bãi (WMS)

Hệ thống quản lý kho bãi (WMS) là một phần mềm giúp doanh nghiệp quản lý các hoạt động kho bãi, chẳng hạn như nhập kho, xuất kho, lưu trữ, kiểm kê, và vận chuyển. WMS có thể giúp doanh nghiệp:

  • Tự động hóa các hoạt động kho bãi.
  • Cải thiện độ chính xác của dữ liệu.
  • Giảm chi phí lưu kho.
  • Tăng tốc độ xử lý đơn hàng.

*Hệ thống quản lý vận tải (TMS)

Hệ thống quản lý vận tải (TMS)

Hệ thống quản lý vận tải (TMS) là một phần mềm giúp doanh nghiệp quản lý các hoạt động vận tải, chẳng hạn như lập kế hoạch vận chuyển, lựa chọn phương thức vận tải, theo dõi lô hàng, và thanh toán cước vận chuyển. TMS có thể giúp doanh nghiệp:

  • Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.
  • Giảm chi phí vận chuyển.
  • Cải thiện thời gian giao hàng.
  • Tăng cường khả năng hiển thị của lô hàng.

*Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)

Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)

Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là một hệ thống phần mềm tích hợp giúp doanh nghiệp quản lý tất cả các hoạt động kinh doanh, bao gồm tài chính, kế toán, nhân sự, sản xuất, và chuỗi cung ứng. ERP có thể giúp doanh nghiệp:

  • Tích hợp dữ liệu từ các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp.
  • Cải thiện hiệu quả hoạt động.
  • Đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh.

*Các công cụ phân tích dữ liệu

Các công cụ phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp thu thập, xử lý, và phân tích dữ liệu từ các hoạt động chuỗi cung ứng để xác định các xu hướng, các vấn đề, và các cơ hội cải tiến. Các công cụ phân tích dữ liệu có thể giúp doanh nghiệp:

  • Dự báo nhu cầu thị trường.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Cải thiện quản lý tồn kho.
  • Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

VI. Xu hướng Logistics và SCM hiện đại

Ngành logistics và quản lý chuỗi cung ứng đang trải qua những thay đổi lớn dưới tác động của công nghệ và xu hướng mới. Doanh nghiệp cần nắm bắt và thích ứng với những xu hướng này để duy trì khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Xu hướng Logistics và SCM hiện đại

*Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (Machine Learning)

AI và Machine Learning đang được ứng dụng rộng rãi trong logisticsSCM để tự động hóa các tác vụ, cải thiện độ chính xác, và đưa ra các quyết định thông minh hơn. Ví dụ, AI có thể được sử dụng để dự báo nhu cầu thị trường, tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, và quản lý tồn kho.

*Sử dụng Internet of Things (IoT)

IoT cho phép doanh nghiệp theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong thời gian thực, từ đó cải thiện khả năng hiển thị của chuỗi cung ứng và giảm rủi ro mất mát hoặc hư hỏng. IoT cũng có thể được sử dụng để giám sát nhiệt độ và độ ẩm của kho hàng, đảm bảo rằng hàng hóa được lưu trữ trong điều kiện tốt nhất.

*Phát triển thương mại điện tử và Logistics cho TMĐT (E-Logistics)

Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử đã tạo ra nhu cầu lớn về logistics cho TMĐT (E-Logistics). E-Logistics đòi hỏi doanh nghiệp phải có khả năng xử lý đơn hàng nhanh chóng, giao hàng đúng thời gian, và cung cấp dịch vụ khách hàng tốt.

*Chú trọng vào tính bền vững (Sustainability)

Ngày càng có nhiều doanh nghiệp chú trọng đến tính bền vững trong logisticsSCM. Điều này bao gồm việc sử dụng các phương thức vận chuyển thân thiện với môi trường, giảm thiểu lãng phí, và tái chế vật liệu.

VII. Kết luận

Tóm lại, logistics và quản lý chuỗi cung ứng đóng vai trò then chốt trong sự thành công của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu. Việc hiểu rõ và áp dụng hiệu quả các quy trình tối ưu, sử dụng các công cụ hỗ trợ, nắm bắt xu hướng hiện đại và đầu tư vào logistics và SCM sẽ giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh, cải thiện hiệu quả hoạt động, đáp ứng nhu cầu khách hàng và đạt được sự phát triển bền vững. WISE Business chúc bạn thành công.

Picture of Lưu Minh Hiển

Lưu Minh Hiển

– TOP 100 doanh nhân khởi nghiệp xuất sắc Việt Nam năm 2021 do Trung ương Hội Doanh nhân trẻ Việt Nam trao tặng. – Founder & CEO Trường đào tạo doanh nhân WISE BUSINESS – Founder & CEO Hệ thống Trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH, Top đầu Trung tâm uy tín nhất cả nước. – MOKRs Master, một trong những người đầu tiên ứng dụng OKRs thành công tại Việt Nam. – Chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự, Marketing. – Thạc sĩ Trường Kinh tế Chính Trị London (London School of Economics - LSE), Top 01 Đại học đào tạo Kinh tế, Tài chính ở vương quốc Anh – Thủ khoa Đại học Manchester, Anh Quốc, một trong những trường trong top đầu của Vương quốc Anh và bảng xếp hạng Đại học Thế giới. – Học bổng toàn phần học tại Đại học Manchester, Anh quốc. – Từng đào tạo cho Vietnam Airlines, tại các trường Đại học lớn như ĐH Bách Khoa, ĐH Kinh tế Đà Nẵng, v.v…

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 40 TRIỆU ĐỒNG
Hotline: 0901270888