Tìm hiểu Just in time là gì thông qua ví dụ thực tế từ TOYOTA
Tồn kho dư thừa, chi phí lưu kho leo thang và lãng phí nguồn lực đang bào mòn lợi nhuận của doanh nghiệp bạn.
Vấn đề ở chuỗi cung ứng thiếu linh hoạt khiến bạn không chỉ chậm trễ trong đáp ứng nhu cầu khách hàng, mà còn mất cơ hội tối ưu hoá chi phí, làm suy yếu vị thế cạnh tranh.
Giải pháp là “Just in Time” (JIT) sẽ giúp bạn vận hành chuỗi cung ứng gọn nhẹ, giảm tồn kho không cần thiết và nâng cao hiệu suất, mang lại lợi thế bền vững cho doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh khắc nghiệt.
Đây cũng là 1 trong chuỗi bài viết “thuật ngữ markting và hơn thế” đã và đang được viết cho các độc giả là chủ, các cấp quản lý của doanh nghiệp.
Bài viết này là một phần của chủ đề “thuật ngữ marketing và hơn thế” mà chúng tôi đã và đang truyền tải đến độc giả, chủ đề gồm có:
Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ trong chủ đề này sẽ giúp ích cho độc giả trong việc triển khai và phát triển quá trình tự động hóa doanh nghiệp một cách hiệu quả và bền vững.
I. Just in Time (JIT) là gì?
Mô hình just in time (JIT) là một chiến lược quản lý tồn kho nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách chỉ nhận nguyên liệu khi thực sự cần thiết trong quy trình sản xuất. Điều này có nghĩa là các công ty sẽ chỉ đặt hàng nguyên liệu từ nhà cung cấp ngay khi họ cần để sản xuất, qua đó tiết kiệm được chi phí lưu kho và giảm thiểu lãng phí.

Nguồn gốc của mô hình JIT
Mô hình JIT bắt nguồn từ những năm 1970 tại Nhật Bản, mà cụ thể là từ công ty Toyota Motor Corporation. Nhờ vào việc áp dụng JIT, Toyota không chỉ giảm thiểu lượng hàng tồn kho mà còn tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu của thị trường. Mô hình này ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều doanh nghiệp khác trên thế giới học hỏi và áp dụng.
Thực chất, mô hình JIT của Toyota đã chứng minh rằng việc kiểm soát lượng tồn kho một cách chặt chẽ có thể mang lại lợi ích kinh tế lớn, đồng thời tạo ra những sản phẩm chất lượng cao hơn.
II. Ưu điểm và nhược điểm của just in time
Lợi ích: tiết kiệm chi phí, giảm tồn kho dư thừa
Một trong những lợi ích lớn nhất của mô hình JIT là việc tiết kiệm chi phí. Bằng cách giảm thiểu lượng hàng tồn kho, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm được chi phí lưu kho mà còn giảm thiểu nguy cơ lãng phí do hàng hóa hết hạn hoặc không bán được.
Ngoài ra, JIT cũng giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc phản ứng với sự thay đổi của thị trường. Khi nhu cầu tăng cao, các công ty có thể dễ dàng đặt thêm hàng hóa mà không phải lo lắng về việc lưu kho quá nhiều hàng.
Hạn chế: phụ thuộc vào chuỗi cung ứng, rủi ro cao
Tuy nhiên, mô hình JIT cũng có những nhược điểm nhất định. Do việc phụ thuộc vào các nhà cung cấp, nếu có bất kỳ sự gián đoạn nào trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì sản xuất.
Ví dụ, nếu một nhà cung cấp nguyên liệu gặp sự cố hoặc không thể giao hàng đúng hạn, điều này có thể dẫn đến chậm trễ trong quá trình sản xuất và gây tổn thất lớn cho doanh nghiệp.
III. Ví dụ mô hình just in time của Toyota

1. Bối cảnh
Vào giữa thế kỷ 20, ngành công nghiệp ô tô toàn cầu hoạt động chủ yếu theo mô hình sản xuất hàng loạt với lượng hàng tồn kho lớn và thời gian chờ đợi dài.
Tại Nhật Bản, sau Thế chiến II, tài nguyên khan hiếm và thị trường nội địa đòi hỏi sự linh hoạt hơn trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Toyota, đối mặt với điều kiện hạn chế về vốn và mặt bằng kho bãi, tìm kiếm giải pháp nhằm cắt giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Đây chính là môi trường mà phương pháp “just in time” (JIT) ra đời, được gắn chặt trong Toyota Production System (TPS).
2. Thách thức
Thách thức chính của Toyota khi đó là làm thế nào để giảm hàng tồn kho mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng. Trong mô hình truyền thống, chu kỳ sản xuất dài và mức tồn kho đệm lớn khiến chi phí tăng cao, trong khi chất lượng và tính linh hoạt khó được đảm bảo. Toyota cần một cách tiếp cận mới để sản xuất đúng số lượng, đúng thời điểm và đúng nơi, tránh tồn đọng hàng hóa và tối ưu chi phí.
Nguồn tham khảo:
3. Giải pháp
Mô hình just in time của toyota ra đời dựa trên nguyên tắc sản xuất “kéo” (pull system) thay vì “đẩy” (push system). Nghĩa là họ chỉ sản xuất khi có nhu cầu thực tế từ khâu sau. Các công cụ hỗ trợ như Kanban được sử dụng để tín hiệu hóa thời điểm cần sản xuất và vận chuyển linh kiện.
Điều này giúp luồng sản xuất trở nên liên tục, hạn chế tồn đọng bán thành phẩm, đẩy mạnh hợp tác với nhà cung cấp để đảm bảo giao linh kiện “vừa kịp lúc” và nâng cao tính minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
4. Kết quả là
- Giảm thiểu tồn kho và chi phí: Theo nghiên cứu của Spear Bowen trên Harvard Business Review (1999), mô hình just in time của toyota giúp Toyota giảm hàng tồn kho xuống mức tối thiểu, chỉ còn vài giờ đến vài ngày thay vì hàng tuần, hàng tháng. Điều này cắt giảm chi phí lưu kho, mặt bằng và tổn thất do hàng hóa lỗi thời.
- Cải thiện chất lượng và hiệu suất: Bằng cách giảm thời gian giữa các công đoạn sản xuất, Toyota có khả năng phát hiện và khắc phục sai lỗi nhanh hơn. Nghiên cứu từ Liker (2004) cho thấy tỷ lệ lỗi giảm đáng kể và mức độ tin cậy trong sản xuất tăng lên, giúp Toyota trở thành biểu tượng về chất lượng.
- Tăng tính linh hoạt đáp ứng thị trường: Mô hình jit của toyota, Toyota có thể nhanh chóng điều chỉnh sản lượng theo nhu cầu, giảm thời gian chờ đợi của khách hàng, đồng thời linh hoạt trong việc chuyển đổi sản phẩm. Theo Ohno (1988), tốc độ đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng được cải thiện, giúp Toyota duy trì lợi thế cạnh tranh.
- Gia tăng lợi nhuận và năng lực cạnh tranh: Mọi cải tiến nêu trên đóng góp trực tiếp vào việc cải thiện biên lợi nhuận và vị thế của Toyota trên thị trường. Sự hiệu quả, chất lượng và linh hoạt khiến Toyota trở thành hình mẫu toàn cầu, được các nhà phân tích ngành công nghiệp và học giả ghi nhận trong nhiều báo cáo và nghiên cứu (Spear Bowen, 1999; Liker, 2004).
Nguồn tham khảo:
- Ohno, T. (1988). Toyota Production System: Beyond Large-Scale Production. Productivity Press.
- Liker, J. K. (2004). The Toyota Way: 14 Management Principles from the World’s Greatest Manufacturer. McGraw-Hill.
5. Tóm lại
Mô hình just in time của toyota đã mang lại những kết quả trực tiếp và đo lường được: giảm hàng tồn kho, cắt giảm chi phí, nâng cao chất lượng, tăng tốc độ đáp ứng, và cuối cùng là nâng tầm vị thế cạnh tranh. Các lợi ích này đã được thừa nhận rộng rãi thông qua các nghiên cứu học thuật và thực tiễn, biến Toyota thành biểu tượng cho hiệu suất sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng hàng đầu thế giới.
IV. Cách thức hoạt động của quản lý tồn kho just in time
Mô tả cách JIT giúp tối ưu hóa tồn kho
Quản lý tồn kho theo mô hình JIT giúp doanh nghiệp duy trì lượng hàng tồn kho ở mức thấp nhất có thể. Các nhà sản xuất có thể nhận nguyên vật liệu và linh kiện ngay khi cần thiết cho quá trình sản xuất, điều này đồng nghĩa với việc họ không phải chi tiền cho việc lưu trữ hàng hóa không cần thiết.
Vai trò của JIT trong các chuỗi cung ứng hiện đại
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu ngày nay, mô hình JIT đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các nhà sản xuất với các nhà cung cấp và khách hàng. Việc áp dụng JIT giúp các doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi trong nhu cầu thị trường và cải thiện khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng.
Việc sử dụng JIT không chỉ làm tăng hiệu quả sản xuất mà còn giảm bớt áp lực lên nguồn lực tài chính của doanh nghiệp, giúp họ có thể đầu tư vào các lĩnh vực khác như nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
KHÓA HỌC MARKTING THỰC CHIẾN
Bạn lo lắng chạy quảng cáo tốn tiền nhưng không ra đơn?
Khóa học Marketing thực chiến giúp bạn hiểu rõ khách hàng, áp dụng chiến lược hiệu quả và tối ưu chi phí ngay lập tức!
V. Những loại hình công ty sử dụng JIT
Các ngành nghề phù hợp với mô hình JIT
Mô hình JIT phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau, từ các nhà sản xuất lớn cho đến các công ty nhỏ và vừa. Các ngành nghề như sản xuất ô tô, thực phẩm, công nghệ thông tin, và dịch vụ đều có thể áp dụng JIT để tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm chi phí.
Phân tích tính ứng dụng trong sản xuất, nhà hàng, và dịch vụ
Trong ngành sản xuất, JIT giúp các công ty duy trì tính linh hoạt và giảm thiểu lượng hàng tồn kho. Trong ngành nhà hàng, mô hình này giúp đảm bảo rằng thực phẩm luôn tươi mới và không bị lãng phí. Còn trong ngành dịch vụ, JIT giúp cải thiện trải nghiệm của khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả.
VI. Những lưu ý đặc biệt khi triển khai JIT
Yếu tố cần cân nhắc trước khi áp dụng
Trước khi triển khai mô hình JIT, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng về khả năng của chuỗi cung ứng và độ tin cậy của các nhà cung cấp. Một hệ thống JIT hoạt động tốt chỉ khi các nhà cung cấp có khả năng cung cấp nguyên liệu đúng thời gian và đúng số lượng yêu cầu.
Ảnh hưởng của JIT trong sản xuất và quản lý doanh nghiệp
Mô hình JIT có thể đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Do đó, để áp dụng thành công, doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược rõ ràng và có kế hoạch dự phòng cho những tình huống bất ngờ xảy ra trong quá trình sản xuất.
VII. Kết luận
Mô hình just in time (JIT) đã chứng minh được sức mạnh của mình trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý tồn kho. Tuy nhiên, để áp dụng thành công, mỗi doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan và chuẩn bị tốt cho các tình huống bất ngờ. JIT không chỉ là một phương pháp quản lý hiệu quả mà còn là một tư duy chiến lược cần được áp dụng một cách linh hoạt trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay.
WISE Business chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
ĐƯỢC XÂY DỰNG BỞI CHUYÊN GIA
